Có 2 kết quả:
金奖 jīn jiǎng ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄤˇ • 金獎 jīn jiǎng ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold medal
(2) first prize
(2) first prize
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold medal
(2) first prize
(2) first prize
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh